Hệ thống chỉ tiêu thống kê ngành Hàng hải
TT |
Ký
hiệu biểu |
Tên
biểu |
Kỳ
báo cáo |
I |
NHÓM CHỈ TIÊU VỀ
KẾT CẤU HẠ TẦNG HÀNG HẢI |
||
1 |
Biểu số 01-N |
Năng
lực thông qua bến cảng, cầu cảng |
Năm |
2 |
Biểu số 01B-N |
Năng
lực thông qua cảng biển |
Năm |
3 |
Biểu số 02-N |
Thống
kê cầu cảng |
Năm |
4 |
Biểu số 03-Q/N |
Thống
kê luồng hàng hải |
(Quý) Năm |
5 |
Biểu số 04-6T/N |
Thống kê vùng đón
trả hoa tiêu, vùng quay trở tàu, ga tránh tàu, khu neo tránh trú
bão |
6 tháng, Năm |
6 |
Biểu số 04B-N |
Thống kê khu chuyển
tải, khu neo đậu tàu |
Năm |
7 |
Biểu số 05-N |
Thống
kê bến phao, khu neo đậu |
Năm |
8 |
Biểu số 06-N |
Thống kê hệ
thống đèn biển |
Năm |
9 |
Biểu số 07-6T/N |
Thống
kê về hệ thống phao tiêu, báo hiệu trên luồng |
6 tháng, Năm |
10 |
Biểu số 07B-6T/N |
Thống
kê phao tiêu, báo hiệu trên luồng |
6 tháng, Năm |
11 |
Biểu số 08-N |
Thống
kê về hệ thống giám sát và điều phối giao
thông hàng hải (VTS) |
Năm |
12 |
Biểu số 09-N |
Hệ
thống các đài thông tin duyên hải |
Năm |
13 |
Biểu số 10-N |
Thống
kê về hệ thống đê, kè chắn sóng, chắn cát |
Năm |
II |
NHÓM CHỈ TIÊU ĐO LƯỜNG |
||
14 |
Biểu số 11-T |
Báo
cáo chi tiết tàu biển ra, vào cảng biển |
Tháng |
15 |
Biểu số 11B-T |
Báo
cáo chi tiết phương tiện thủy nội
địa ra, vào cảng biển |
Tháng |
16 |
Biểu số 12-T |
Khối
lượng hàng hóa, hành khách thông qua cảng biển |
Tháng |
17 |
Biểu số 12B-T |
Khối
lượng hàng hóa và số lượt tàu thuyền thông
qua cảng biển |
Tháng |
18 |
Biểu số 13-T |
Lượt
tàu thuyền vào, rời cảng biển |
Tháng |
19 |
Biểu số 14-T |
Khối
lượng hàng hóa, hành khách thông qua cảng biển
bằng đội tàu biển Việt Nam |
Tháng |
20 |
Biểu số 15-T |
Khối
lượng hàng hóa thông qua cảng biển, bến
cảng, khu chuyển tải trong khu vực quản lý |
Tháng |
21 |
Biểu số 16-T |
Thu
phí, Lệ phí hàng hải |
Tháng |
22 |
Biểu số 17-N |
Thu
phí, Lệ phí hàng hải |
Năm |
23 |
Biểu số 18-Q |
Trị
giá xuất khẩu hàng hải |
Quý |
24 |
Biểu số 19-N |
Trị
giá xuất khẩu hàng hải |
Năm |
25 |
Biểu số 20-6T/N |
Số vụ tai nạn
hàng hải, số người chết, bị
thương, mất tích |
6 Tháng, Năm |
III |
NHÓM CHỈ TIÊU PHƯƠNG TIỆN VÀ
THUYỀN VIÊN |
||
26 |
Biểu số 21-6T/N |
Thống
kê thuyền viên, hoa tiêu Hàng hải |
6
Tháng, |
27 |
Biểu số 22-6T/N |
Thống
kê tàu biển mang cờ quốc tịch Việt Nam |
6
Tháng, |
28 |
Biểu số 23-N |
Thống
kê tàu thuyền hoạt động dịch vụ lai
dắt |
Năm |
29 |
Biểu số 24-Q |
Thống
kê tàu nước ngoài vận tải nội địa |
Quý |
IV |
NHÓM CHỈ TIÊU VỀ VỐN |
||
30 |
Biểu số 25-T |
Tình
hình thực hiện các dự án đầu tư xây
dựng cơ bản do Bộ GTVT trực tiếp
quản lý |
Tháng |
31 |
Biểu số 26-N |
Tình
hình thực hiện các dự án đầu tư xây
dựng cơ bản do Bộ GTVT trực tiếp
quản lý |
Năm |
32 |
Biểu số 27-T |
Báo
cáo tình hình thực hiện các dự án sử dụng
vốn đầu tư phát triển ngoài ngân sách nhà
nước |
Tháng |
33 |
Biểu số 28-N |
Báo
cáo tình hình thực hiện các dự án sử dụng
vốn đầu tư phát triển ngoài ngân sách nhà
nước |
Năm |
34 |
Biểu số 29-6T/N |
Khối
lượng chủ yếu xây dựng cơ bản hoàn
thành |
6
Tháng, Năm |
35 |
Biểu số 30-6TN |
Danh
mục công trình, dự án khởi công, hoàn thành trong năm |
6
Tháng, Năm |
V |
NHÓM CHỈ TIỀU VỀ DOANH NGHIỆP |
||
36 |
Biểu số 31-N |
Thống
kê cơ sở đóng mới, sửa chữa, phá dỡ
tàu biển |
Năm |
37 |
Biểu số 32-Q |
Báo
cáo sản lượng vận tải |
Quý |
38 |
Biểu số 33- Q |
Báo
cáo đội tàu và tuyến vận tải |
Quý |
39 |
Biểu số 34-Q |
Báo
cáo kết quả hoạt động khai thác cảng |
Quý |
40 |
Biểu số 35-Q |
Báo
cáo khối lượng hàng hóa thông qua cảng biển bằng các loại
phương tiện |
Quý |
VI |
NHÓM CHỈ TIÊU KHÁC |
||
41 |
Biểu số 36-N |
Báo
cáo số lượng, chất lượng công chức,
lao động hợp đồng. |
Năm |
42 |
Biểu số 37-6T/N |
Báo
cáo số lượng, chất lượng công chức,
viên chức, người lao động, lao động
hợp đồng |
6 Tháng, Năm
|
43 |
Biểu số 38-N |
Báo
cáo danh sách và tiền lương công chức |
Năm |
44 |
Biểu số 39-6T/N |
Báo
cáo danh sách và tiền lương viên chức, người
lao động |
6 Tháng, Năm |
45 |
Biểu số 40-6T/N |
Báo
cáo tổng hợp tiền lương và các khoản
phụ cấp công chức, viên chức |
6 Tháng, Năm |
46 |
Biểu số 41-6T/N |
Báo cáo danh sách
công chức, viên chức
|
6 Tháng, Năm |
47 |
Biểu số 42- 6T/N |
Danh
sách công chức, viên chức giữ chức vụ lãnh
đạo |
6 Tháng, Năm |
48 |
Biểu số 43- N |
Tổng
hợp phân loại công chức |
Năm |
49 |
Biểu số 44- N |
Báo
cáo danh sách công chức, viên chức được
tuyển dụng |
Năm |
VII |
BIỂU
TỔNG HỢP |
||
50 |
Biểu số 45-6T/N |
Báo
cáo tổng hợp hàng hóa thông qua cảng |
6 Tháng, Năm |
51 |
Biểu số 46-T/N |
Báo
cáo tổng hợp thu phí, Lệ phí hàng hải |
Tháng |
52 |
Biểu số 47-Q/N |
Báo
cáo tổng hợp trị giá xuất khẩu hàng hải |
Quý, Năm |